--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ get off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bailsman
:
người đứng ra bảo lãnh (cho ai), người nộp tiền bảo lãnh (cho ai)
+
liều
:
to risk; to venturetôi đi liều vàoI venture to enter
+
totality
:
toàn bộ, tổng số
+
fish-slice
:
dao lạng cá (ở bàn ăn)
+
hardbacked
:
có bìa cứng